DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,14 | 9,47 | 1,50 | 6,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,10 | 5,59 | 1,05 | 5,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 1,10 | 0,93 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,54 | 1,54 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 216,89 | 289,99 | 247,88 | 247,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,58 | 33,71 | -14,52 | -0,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,90 | 42,44 | 41,94 | 39,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,83 | 7,77 | 2,15 | 7,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,43 | 89,99 | 63,67 | 88,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -76,07 | 80,00 | 76,83 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,57 | 78,71 | 81,97 | 62,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,21 | 29,08 | 42,92 | 46,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,18 | 46,95 | 36,85 | 110,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,97 | 142,68 | 191,59 | 309,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,76 | 31,01 | 46,97 | 96,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,38 | 1,56 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 1,22 | 1,37 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,57 | 0,51 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,54 | 0,54 | 0,64 |