DUPONT
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -54,75 | -877,36 | 108,18 | 35,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,28 | -34,73 | -162,53 | -134,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,68 | 0,36 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,17 | 37,13 | -1,86 | -0,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 167,93 | 168,72 | 54,32 | 35,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,09 | 0,47 | -67,80 | -34,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,20 | -9,06 | -36,75 | -31,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,67 | -20,29 | -124,63 | -97,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 245,57 | 171,16 | 130,40 | 137,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,68 | 105,18 | 75,61 | 73,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,43 | 66,16 | 40,97 | 56,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,70 | 129,53 | 186,83 | 308,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 248,18 | 226,70 | 169,42 | 164,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,06 | -73,11 | -208,28 | -179,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,59 | 0,11 | 0,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,29 | 0,05 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,58 | 0,83 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,17 | 36,13 | -2,86 | -1,93 |