DUPONT
Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -166,68 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -54,09 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 19,40 | -1,86 | -0,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,76 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,55 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -26,32 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -39,04 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 138,56 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,96 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,60 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 118,68 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2011 | Q4 2012 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -66,90 | -208,28 | -179,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,62 | 0,11 | 0,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,05 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,83 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 18,40 | -2,86 | -1,93 |