DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 27,34 | 15,34 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,22 | 39,21 | 11,20 | 1,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,57 | 1,24 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,22 | 1,11 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,79 | 14,45 | 32,48 | 10,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,91 | 85,58 | 124,70 | -66,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,85 | 76,44 | 64,58 | 74,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,38 | 48,48 | 14,16 | 3,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,96 | 99,90 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,95 | 80,91 | 79,21 | 39,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,96 | 113,64 | 49,57 | 207,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,70 | 0,00 | 1,08 | 4,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,33 | 44,56 | 8,84 | 30,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 503,38 | 421,71 | 82,12 | 880,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,50 | 12,17 | 4,81 | 24,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 44,43 | 3,69 | 2,93 | 14,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 42,46 | 3,67 | 2,84 | 14,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,34 | 0,72 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,22 | 0,11 | 0,04 |