DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 1,07 | 0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,23 | 9,18 | 7,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,83 | 0,86 | 0,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 792,36 | 819,84 | 803,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,61 | 3,47 | -2,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,29 | 29,86 | 30,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,53 | 10,41 | 9,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,38 | 88,15 | 85,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,47 | 56,39 | 64,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,20 | 34,28 | 38,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,29 | 18,52 | 27,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 465,83 | 521,43 | 499,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.650,88 | 4.184,03 | 4.012,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,26 | 9,36 | 11,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,47 | 8,90 | 10,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,07 |