DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 103,70 | 43,49 | 14,61 | -50,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -157,38 | -435,43 | -323.993,17 | 274.174,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,06 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -3,92 | -1,75 | -0,97 | -0,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,77 | 7,07 | 0,00 | 0,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -87,68 | -72,58 | -99,94 | 268,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,26 | 0,04 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | -84,78 | -164,52 | 191.912,71 | 352.759,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 182,81 | 249,76 | -122,28 | 77,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,54 | 105,97 | 138,06 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 777,92 | 2.460,00 | 3.016.480,39 | 28.946,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,06 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,14 | 20,03 | -2,59 | -1,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 965,34 | 2.921,29 | 3.587.649,68 | 357.146,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -123,65 | -138,23 | -142,12 | -123,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,36 | 0,29 | 0,23 | 0,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,29 | 0,22 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,54 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -4,92 | -2,75 | -1,97 | -1,66 |