DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,57 | 3,82 | -16,41 | 6,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,56 | 1,03 | -10,08 | 7,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 2,44 | 1,13 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,52 | 1,43 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 275,60 | 621,35 | 225,89 | 140,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -70,04 | 125,45 | -63,64 | -37,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,31 | 2,03 | -0,94 | -1,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 1,56 | -9,72 | 7,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,39 | 79,34 | 103,70 | 99,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,89 | 83,23 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 148,04 | 56,40 | 104,07 | 165,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,12 | 32,58 | 42,76 | 74,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,65 | 82,87 | 143,99 | 232,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,11 | 54,24 | 28,86 | 50,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,62 | 1,48 | 2,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,54 | 1,31 | 1,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,45 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,52 | 0,43 | 0,26 |