DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,49 | 7,97 | 8,81 | 9,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,62 | 5,54 | 5,60 | 5,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,17 | 1,15 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,23 | 1,36 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,17 | 71,90 | 80,53 | 80,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,74 | -9,19 | 12,01 | 0,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,04 | 25,37 | 22,24 | 21,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,50 | 7,08 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,84 | 85,11 | 79,09 | 87,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,89 | 114,84 | 126,13 | 78,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,10 | 2,24 | 4,36 | 3,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,98 | 0,00 | 8,27 | 5,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 271,50 | 253,48 | 238,02 | 247,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,11 | 38,49 | 34,79 | 37,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,73 | 4,36 | 2,96 | 3,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,73 | 4,31 | 2,89 | 3,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,19 | 0,25 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,23 | 0,35 | 0,34 |