DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,68 | 0,47 | 12,18 | -0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,18 | 0,06 | 0,90 | -0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,84 | 2,26 | 2,73 | 2,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,26 | 3,55 | 4,98 | 6,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 365,12 | 273,48 | 287,29 | 283,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,54 | -25,10 | 5,05 | -1,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,23 | 13,76 | 13,78 | 16,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,76 | 1,16 | 2,15 | 2,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,43 | 2,06 | 44,10 | 16,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 116,66 | 245,57 | 94,78 | -2,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,60 | 37,50 | 19,70 | 54,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,27 | 7,04 | 1,20 | 2,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,19 | 31,02 | 26,83 | 31,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 40,25 | 49,06 | 23,94 | 61,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,87 | -30,68 | -43,07 | -44,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,55 | 0,30 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,47 | 0,26 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,82 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,26 | 2,55 | 3,98 | 5,87 |