DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,28 | 7,25 | 6,59 | 9,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,88 | 4,88 | 4,60 | 8,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 0,88 | 0,89 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,68 | 1,61 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 234,78 | 221,04 | 212,31 | 162,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,30 | -5,85 | -3,95 | -23,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,63 | 11,31 | 12,02 | 15,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,07 | 6,06 | 5,75 | 11,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,43 | 80,56 | 80,00 | 80,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,84 | 87,26 | 70,56 | 92,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,05 | 2,94 | 1,65 | 5,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,02 | 25,45 | 15,46 | 19,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,73 | 213,96 | 209,45 | 270,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,27 | 82,97 | 87,37 | 98,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,54 | 2,78 | 3,54 | 5,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 2,71 | 3,44 | 5,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,49 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,68 | 0,61 | 0,56 |