DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,25 | 3,57 | 4,17 | 6,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 103,53 | 141,49 | 118,68 | 201,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,02 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,35 | 23,14 | 33,70 | 34,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,45 | -36,34 | 45,64 | 1,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,67 | 36,17 | 40,90 | 40,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 120,46 | 164,67 | 148,48 | 251,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,94 | 85,92 | 79,93 | 79,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,68 | 11.786,72 | 8.678,16 | 9.420,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,34 | 200,17 | 166,56 | 235,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,62 | 109,45 | 109,88 | 147,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.793,30 | 14.252,14 | 10.327,77 | 11.032,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,31 | 895,25 | 935,88 | 1.005,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,52 | 107,39 | 53,58 | 36,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,88 | 106,58 | 53,16 | 36,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,02 | 0,03 |