DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,43 | 1,13 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,68 | 2,33 | 0,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,30 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 1,62 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.329,11 | 306,74 | 267,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,63 | -76,92 | -12,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,58 | 8,89 | 9,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,45 | 2,56 | 2,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,12 | 129,15 | 94,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,41 | 70,55 | 43,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,06 | 87,08 | 83,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,40 | 32,35 | 18,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,77 | 214,98 | 206,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 308,47 | 320,21 | 320,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,80 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,78 | 2,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,29 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 0,65 | 0,46 |