DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | 0,28 | 0,29 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,12 | 1,70 | 0,50 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,08 | 0,23 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 2,05 | 2,55 | 3,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 462,00 | 183,21 | 644,60 | 744,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,65 | -60,34 | 251,83 | 15,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,74 | -14,15 | 31,38 | 35,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,59 | 39,36 | 20,25 | 27,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,68 | 8,67 | 10,96 | 11,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,12 | 49,80 | 22,46 | 14,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 358,36 | 1.123,79 | 357,20 | 274,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,85 | 11,84 | 7,99 | 6,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,70 | 59,21 | 44,34 | 75,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 463,98 | 1.184,73 | 414,28 | 381,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,64 | 21,37 | 135,42 | 60,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,04 | 1,23 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,01 | 1,19 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,74 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 1,05 | 1,55 | 2,49 |