DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,97 | 242,30 | 12,45 | -1,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,01 | 45,62 | 26,00 | -4,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,61 | 1,98 | 0,21 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,58 | 2,69 | 2,33 | 2,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,99 | 20,51 | 2,11 | 1,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.000,63 | -2,29 | -89,70 | -32,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,30 | 48,04 | 52,56 | 28,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,94 | 45,98 | 29,09 | -0,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,26 | 99,24 | 89,40 | 756,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,73 | 116,04 | 1.494,41 | 2.687,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,57 | 30,77 | 526,20 | 838,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5,91 | 172,17 | 1.670,72 | 3.140,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -8,33 | 3,16 | 3,82 | 4,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 1,49 | 1,65 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,04 | 1,49 | 1,65 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,07 | 0,06 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,58 | 1,69 | 1,33 | 1,42 |