DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,91 | -29,33 | -6,80 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -102,95 | -157,28 | -51,72 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,52 | 4,31 | 5,70 | 7,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,09 | 11,41 | 5,43 | 6,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,41 | 87,53 | -52,45 | 17,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75,48 | -42,97 | 79,77 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -34,88 | -129,56 | -11,95 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 295,17 | 121,39 | 431,98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 441,56 | 228,22 | 1.379,19 | 1.652,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,07 | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,41 | 10.254,09 | 69,04 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.469,98 | 256,72 | 1.447,10 | 1.823,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -72,78 | -93,75 | -125,59 | -175,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,25 | 0,08 | 0,15 | 0,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,07 | 0,14 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,97 | 0,93 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,52 | 3,31 | 4,70 | 6,30 |