DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,94 | 20,99 | 17,72 | 13,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,01 | 3,14 | 3,78 | 5,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,99 | 3,61 | 3,22 | 1,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,85 | 1,46 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.202,25 | 1.464,04 | 1.162,57 | 729,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,60 | 21,77 | -20,59 | -37,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,28 | 3,89 | 5,12 | 5,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,39 | 4,64 | 6,00 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,01 | 98,05 | 81,34 | 85,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,80 | 64,86 | 53,89 | 97,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,81 | 26,14 | 13,27 | 24,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,50 | 79,15 | 85,91 | 147,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,12 | 172,87 | 203,04 | 216,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,09 | 2,20 | 3,88 | 3,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,09 | 2,19 | 3,86 | 3,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,22 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,85 | 0,46 | 0,45 |