DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 31,21 | 27,53 | 23,97 | 23,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,84 | 17,45 | 14,31 | 14,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,23 | 1,14 | 1,24 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,38 | 1,35 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 59.636,29 | 60.919,16 | 59.956,25 | 60.368,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,89 | 2,15 | -1,58 | 0,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,40 | 43,14 | 39,86 | 40,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,91 | 21,36 | 17,78 | 18,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,95 | 99,32 | 98,44 | 96,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,11 | 82,28 | 81,73 | 82,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,75 | 34,88 | 37,14 | 39,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,55 | 71,87 | 56,28 | 66,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,53 | 44,40 | 43,37 | 41,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 181,57 | 216,35 | 192,13 | 217,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15.453,08 | 19.041,49 | 16.251,96 | 18.797,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,09 | 2,12 | 2,06 | 2,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 1,71 | 1,69 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,32 | 0,35 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,45 | 0,44 | 0,46 |