DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -14,12 | -22,94 | 13,33 | 12,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,93 | -57,27 | 17,02 | 12,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,31 | 0,59 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,30 | 1,32 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.006,06 | 484,68 | 1.089,18 | 1.218,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,48 | -51,82 | 124,72 | 11,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,98 | -27,17 | 27,22 | 20,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,36 | -53,32 | 18,09 | 13,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 120,64 | 107,09 | 94,81 | 92,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,94 | 100,30 | 99,22 | 99,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,55 | 177,88 | 52,21 | 38,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,58 | 5,41 | 4,02 | 11,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,25 | 9,25 | 7,05 | 24,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,06 | 472,56 | 240,54 | 164,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 178,59 | 401,50 | 542,21 | 371,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 2,78 | 4,09 | 3,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 2,69 | 3,98 | 2,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,60 | 0,61 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,30 | 0,32 | 0,42 |