DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,15 | 5,56 | -5,90 | -7,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,78 | 0,43 | -0,57 | -1,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,93 | 3,21 | 2,57 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,44 | 4,00 | 4,02 | 3,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.238,97 | 2.544,35 | 1.803,58 | 879,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,82 | 105,36 | -29,11 | -51,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,50 | 3,91 | 5,00 | 5,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,61 | 1,73 | 0,98 | 0,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -99,58 | 47,99 | -4,35 | -3.596,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 128,49 | 52,10 | 1.335,55 | 118,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,48 | 54,65 | 36,49 | 70,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,96 | 37,77 | 41,80 | 78,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,30 | 88,58 | 95,75 | 175,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -37,71 | 89,92 | 11,96 | -8,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 1,17 | 1,03 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,17 | 1,02 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,22 | 0,33 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 3,00 | 3,02 | 2,01 |