DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,05 | -3,96 | -0,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,97 | -2,34 | -0,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,42 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,16 | 4,00 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 386,68 | 297,35 | 209,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,21 | -23,10 | -29,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,85 | 6,50 | 9,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,63 | 0,56 | 2,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -94,18 | -213,99 | 2,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 163,36 | 194,41 | -1.901,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,48 | 55,34 | 67,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,71 | 64,69 | 85,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 146,07 | 144,78 | 152,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106,43 | 10,60 | -19,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,02 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,02 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,33 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,16 | 3,00 | 1,61 |