DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,72 | 5,33 | 36,58 | 55,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,10 | 6,62 | 10,69 | 14,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,44 | 2,03 | 2,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,84 | 1,69 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,92 | 22,56 | 141,93 | 252,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -81,77 | -42,04 | 529,22 | 77,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,77 | 29,85 | 21,22 | 27,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,93 | 8,36 | 18,65 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,10 | 79,21 | 81,55 | 79,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,60 | 67,08 | 11,54 | 7,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 113,94 | 220,24 | 20,85 | 26,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,89 | 7,29 | 1,25 | 0,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 479,20 | 741,02 | 167,20 | 166,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,58 | 22,40 | 36,54 | 62,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,96 | 2,28 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,42 | 1,57 | 2,05 | 1,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,07 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,84 | 0,69 | 0,78 |