DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,55 | 1,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,28 | 2,38 | 6,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,46 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,39 | 22,43 | 26,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,70 | 4,86 | 18,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,99 | 25,25 | 28,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,90 | 3,02 | 8,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,47 | 78,65 | 79,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,89 | 47,30 | 22,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 145,91 | 97,84 | 98,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 149,90 | 95,11 | 131,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,98 | 156,55 | 172,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,23 | 6,36 | 8,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,20 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,66 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,73 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,46 | 0,54 |