DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,73 | 7,55 | -3,43 | 57,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,01 | 7,72 | -2,83 | 154,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,99 | 0,84 | 0,81 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,17 | 1,50 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.597,68 | 1.495,93 | 1.613,08 | 844,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,98 | -42,41 | 7,83 | -47,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,32 | 4,39 | -8,34 | -13,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,74 | 8,44 | -2,23 | 180,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,42 | 94,87 | 126,83 | 99,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,01 | 96,41 | 100,00 | 86,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,77 | 39,44 | 76,30 | 387,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,64 | 40,03 | 97,87 | 25,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,01 | 1,55 | 13,68 | 0,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,88 | 183,69 | 228,66 | 787,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 521,42 | 503,85 | 360,00 | 1.770,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,19 | 3,02 | 1,55 | 36,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,76 | 2,24 | 0,70 | 33,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,58 | 0,49 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,17 | 0,50 | 0,03 |