DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -36,71 | 48,48 | 31,77 | 9,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,60 | 34,36 | 20,13 | 4,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,52 | 0,90 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,50 | 2,72 | 1,75 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.278,88 | 1.423,85 | 2.411,20 | 3.187,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,89 | 11,34 | 69,34 | 32,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,67 | 31,82 | 30,42 | 5,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,08 | 42,54 | 27,47 | 7,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 287,34 | 83,22 | 90,99 | 88,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,99 | 97,05 | 80,56 | 77,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 165,14 | 128,83 | 90,91 | 59,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,86 | 33,88 | 30,92 | 16,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,27 | 119,12 | 88,61 | 42,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,69 | 279,94 | 181,41 | 181,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -82,62 | 365,10 | 567,15 | 1.056,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 1,50 | 1,90 | 3,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 1,31 | 1,55 | 2,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,60 | 0,55 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,50 | 1,72 | 0,75 | 0,62 |