Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 32,44 | 31,95 | 30,45 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 14,33 | 15,35 | 16,47 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 90,64 | 90,87 | 93,07 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 2,72 | 3,12 | 2,59 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 5,88 | 5,66 | 4,95 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63,11 | 67,29 | 67,46 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 32,44 | 31,95 | 30,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 30,69 | 15,24 | 29,57 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 20,71 | 22,87 | 29,90 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3,60 | 25,35 | 45,92 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 7,76 | 7,67 | 5,72 |
ROA (%) | % | 2,13 | 2,68 | 1,06 |
ROE (%) | % | 14,85 | 17,48 | 6,41 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 71,52 | 72,34 | 68,11 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 142,91 | 140,08 | 124,70 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 31,96 | 22,55 | 26,48 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 2,88 | 2,57 | 2,79 |