DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,27 | 4,41 | 3,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,42 | 43,79 | 36,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,16 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,28 | 167,04 | 137,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,43 | 36,61 | -17,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,24 | 57,56 | 50,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,01 | 52,59 | 44,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,55 | 94,51 | 94,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,84 | 88,10 | 87,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,77 | 134,61 | 133,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,67 | 1,69 | 1,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,63 | 10,33 | 12,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,44 | 182,09 | 167,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 76,45 | 163,33 | 84,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,96 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,95 | 1,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,83 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,16 |