DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,05 | 46,12 | 4,14 | 1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,79 | 10,90 | 1,13 | 0,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,50 | 1,62 | 0,92 | 0,89 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,99 | 2,61 | 3,96 | 4,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.331,46 | 3.863,57 | 5.524,66 | 6.337,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,41 | 65,71 | 42,99 | 14,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,58 | 17,44 | 4,81 | 6,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,83 | 14,56 | 3,60 | 2,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,63 | 93,79 | 40,56 | 19,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,63 | 79,86 | 77,48 | 71,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,41 | 60,49 | 99,75 | 107,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,97 | 83,25 | 130,46 | 183,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,70 | 9,76 | 34,60 | 21,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,95 | 203,43 | 330,52 | 372,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 327,25 | 682,84 | 962,90 | 1.184,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,46 | 1,24 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,94 | 0,75 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,16 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,99 | 1,61 | 2,98 | 3,72 |