DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,65 | -1,94 | 2,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,59 | -703,36 | 85,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,36 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,56 | 2,79 | 26,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 266,53 | -91,92 | 864,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,52 | -6,68 | 83,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 80,22 | 4.378,34 | 178,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,64 | -16,93 | 50,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,64 | 94,87 | 94,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.779,79 | 25.646,28 | 2.754,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8.793,92 | 59.076,77 | 31.685,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,90 | 226,07 | 78,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.986,10 | 65.145,96 | 6.884,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 610,60 | 600,05 | 690,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,43 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,57 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,37 | 1,29 |