DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,25 | 4,50 | 5,26 | 4,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,89 | 2,79 | 3,17 | 3,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 1,16 | 1,10 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,39 | 1,50 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 508,51 | 550,29 | 567,23 | 530,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,51 | 8,22 | 3,08 | -6,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,86 | 29,14 | 27,73 | 30,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,20 | 3,97 | 4,54 | 3,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,11 | 92,44 | 94,45 | 90,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,95 | 75,88 | 74,02 | 84,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,53 | 60,42 | 140,79 | 169,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,06 | 119,79 | 99,62 | 107,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,08 | 50,68 | 67,63 | 92,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,32 | 239,56 | 263,20 | 298,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 212,24 | 224,40 | 234,42 | 238,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,64 | 2,34 | 2,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,62 | 1,64 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,41 | 0,52 | 0,58 |