DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,28 | 4,78 | 7,46 | 8,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,10 | 3,09 | 4,46 | 4,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,20 | 0,21 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,77 | 7,78 | 8,14 | 2,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,84 | 184,64 | 205,66 | 204,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,08 | 12,69 | 11,38 | -0,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,62 | 21,29 | 25,69 | 25,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,34 | 4,82 | 6,94 | 7,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,08 | 76,16 | 79,33 | 78,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,94 | 84,06 | 81,00 | 81,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,03 | 38,17 | 37,69 | 41,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,37 | 34,38 | 33,84 | 47,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,21 | 14,45 | 29,58 | 26,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,55 | 197,13 | 227,83 | 136,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,78 | 64,09 | 46,53 | 28,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 2,80 | 1,57 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 2,38 | 1,36 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,89 | 0,87 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,77 | 6,78 | 7,14 | 1,29 |