DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,82 | 3,58 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,05 | 39,51 | 45,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,22 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.172,83 | 3.332,56 | 2.342,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,81 | 53,37 | -29,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,74 | 51,01 | 54,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62,06 | 51,96 | 60,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,07 | 95,62 | 94,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,89 | 79,52 | 78,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,41 | 49,02 | 62,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 213,16 | 56,36 | 81,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,51 | 54,90 | 56,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 513,33 | 356,58 | 390,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.969,43 | 8.636,86 | 5.563,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,33 | 2,97 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 2,42 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,26 |