DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | -1,67 | 42,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,85 | -86,89 | 37,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,70 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,56 | 5,16 | 524,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 232,32 | -64,58 | 10.075,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,38 | 48,73 | 58,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,09 | -86,89 | 48,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,02 | 100,00 | 78,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 406,25 | 1.092,22 | 10,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 380,92 | 821,68 | 9,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 649,92 | 2.572,54 | 82,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,02 | 35,47 | 328,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 1,32 | 3,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 1,17 | 3,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,80 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,70 | 1,26 |