DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,78 | 11,86 | 11,66 | 12,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,91 | 15,94 | 17,57 | 21,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,75 | 0,69 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 0,99 | 0,97 | 0,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.694,46 | 1.792,75 | 1.688,87 | 1.892,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,05 | 5,80 | -5,79 | 12,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,27 | 24,37 | 26,09 | 31,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,96 | 19,95 | 19,99 | 25,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,79 | 95,69 | 99,45 | 99,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,26 | 83,52 | 88,40 | 85,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,32 | 42,99 | 57,94 | 44,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,25 | 7,12 | 7,16 | 5,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,53 | 23,40 | 30,65 | 24,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,93 | 129,40 | 193,59 | 278,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 331,74 | 376,51 | 608,34 | 1.173,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,22 | 2,45 | 3,12 | 5,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,78 | 1,97 | 2,68 | 5,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,64 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,13 | 0,11 | 0,08 |