DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,97 | 1,40 | 2,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,41 | 9,00 | 11,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,44 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 534,60 | 557,21 | 625,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,40 | 4,23 | 12,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,83 | 32,08 | 30,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,92 | 22,24 | 22,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,79 | 53,70 | 68,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,17 | 75,36 | 77,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,15 | 70,65 | 67,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,28 | 8,53 | 6,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,20 | 31,57 | 24,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,20 | 203,25 | 195,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 680,20 | 780,56 | 938,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,43 | 2,69 | 3,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,17 | 2,51 | 3,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,76 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,51 |