DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,80 | 9,20 | 19,44 | 19,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,73 | -14,75 | -51,08 | -123,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,85 | 0,74 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,87 | -0,74 | -0,51 | -0,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 250,59 | 268,42 | 203,37 | 103,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 125,82 | 7,11 | -24,23 | -49,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,55 | -3,62 | -17,59 | -19,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,00 | -4,16 | -38,20 | -99,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 687,20 | 354,95 | 133,72 | 124,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 163,95 | 187,02 | 323,82 | 607,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,38 | 0,92 | 3,59 | 1,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 210,12 | 174,14 | 321,64 | 771,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,70 | 208,91 | 353,98 | 661,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -577,26 | -554,94 | -570,41 | -687,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,18 | 0,22 | 0,26 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,21 | 0,24 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,52 | 0,28 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,87 | -1,74 | -1,51 | -1,35 |