DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,65 | 9,66 | 25,14 | 21,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 55,24 | 24,04 | 40,97 | 38,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,16 | 0,32 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,91 | 2,50 | 1,93 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 340,62 | 1.611,21 | 3.084,64 | 2.572,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,91 | 373,03 | 91,45 | -16,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,12 | 50,58 | 65,56 | 60,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 69,53 | 48,09 | 57,84 | 57,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,47 | 58,21 | 77,33 | 73,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,88 | 85,86 | 91,58 | 90,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 225,81 | 112,69 | 95,32 | 168,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 180,14 | 46,71 | 34,49 | 37,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 645,93 | 143,69 | 57,45 | 49,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 388,56 | 156,55 | 127,07 | 207,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -987,16 | -186,35 | 506,23 | 267,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,27 | 0,79 | 1,89 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,67 | 1,71 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,93 | 0,89 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,91 | 1,50 | 0,93 | 1,07 |