DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,20 | 16,39 | 21,43 | 20,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,73 | 4,97 | 5,41 | 4,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,85 | 1,81 | 2,27 | 2,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,82 | 1,75 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 164,11 | 182,38 | 259,20 | 324,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,76 | 11,14 | 42,12 | 25,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,29 | 10,00 | 10,85 | 9,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,31 | 6,27 | 6,91 | 6,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,83 | 92,40 | 97,87 | 95,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 85,80 | 79,89 | 79,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,84 | 77,56 | 69,83 | 61,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,92 | 3,19 | 2,37 | 1,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,46 | 59,80 | 49,31 | 35,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,62 | 117,17 | 103,25 | 86,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,89 | 18,26 | 25,01 | 29,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,45 | 1,52 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,42 | 1,49 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,42 | 0,36 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,85 | 0,78 | 0,78 |