DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,74 | 12,20 | 10,69 | 8,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,23 | 3,45 | 3,59 | 3,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,40 | 1,88 | 1,84 | 1,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,88 | 1,62 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.143,56 | 4.292,77 | 3.833,46 | 3.334,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,44 | -16,54 | -10,70 | -13,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,56 | 23,19 | 23,84 | 23,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,27 | 4,60 | 4,70 | 4,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,82 | 94,26 | 96,31 | 98,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,55 | 79,72 | 79,21 | 77,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,74 | 20,94 | 25,23 | 25,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,23 | 69,27 | 68,48 | 71,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,01 | 38,81 | 42,70 | 40,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,79 | 153,47 | 155,90 | 192,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 670,50 | 779,62 | 878,05 | 899,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,76 | 2,16 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,15 | 1,43 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,21 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,88 | 0,62 | 0,69 |