DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -54,64 | 1,61 | -6,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 423,30 | -14,53 | 51,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,25 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,48 | -0,44 | -0,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,10 | 106,39 | 108,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,57 | -12,86 | 2,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,34 | -0,60 | -1,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 437,84 | -9,58 | 61,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,81 | 143,69 | 84,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,87 | 105,61 | 99,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,01 | 78,75 | 129,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,00 | 41,94 | 30,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,81 | 23,00 | 12,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,69 | 139,82 | 189,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.036,15 | -1.045,97 | -970,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,62 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,48 | -1,44 | -1,51 |