DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,31 | 7,50 | 12,27 | 3,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,36 | 4,45 | 5,91 | 2,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 1,08 | 1,49 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 1,56 | 1,39 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 531,65 | 359,56 | 456,34 | 328,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,52 | -32,37 | 26,92 | -27,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,49 | 34,75 | 29,75 | 24,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,41 | 6,19 | 7,50 | 2,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,47 | 94,05 | 97,73 | 99,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 76,38 | 80,70 | 82,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 169,33 | 50,33 | 45,25 | 27,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,87 | 216,27 | 126,52 | 82,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 178,82 | 30,26 | 16,50 | 2,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,38 | 238,64 | 152,02 | 166,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 143,12 | 132,56 | 108,33 | 92,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 2,29 | 2,33 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 0,91 | 0,93 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,29 | 0,38 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 0,60 | 0,43 | 0,35 |