DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,34 | 1,65 | 0,86 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,14 | 0,50 | 0,35 | 0,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 1,66 | 1,41 | 1,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 1,98 | 1,75 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 668,14 | 563,92 | 420,00 | 381,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,56 | -15,60 | -25,52 | -9,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,63 | 7,58 | 9,97 | 7,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,50 | 1,95 | 1,95 | 1,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,30 | 39,94 | 31,61 | 29,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,77 | 64,37 | 56,72 | 60,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,93 | 100,20 | 107,27 | 118,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,94 | 105,81 | 129,46 | 123,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,50 | 34,48 | 38,35 | 44,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,11 | 211,45 | 248,41 | 256,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 162,43 | 158,03 | 158,78 | 160,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,94 | 2,25 | 2,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,19 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 0,98 | 0,75 | 0,63 |