DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,46 | -10,87 | 16,49 | -4,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,41 | -37,16 | 45,11 | -21,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,22 | 0,30 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,35 | 1,21 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,29 | 44,59 | 65,70 | 36,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,36 | -37,45 | 47,35 | -44,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,32 | 34,91 | 48,10 | 34,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | -20,07 | 45,51 | -20,22 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,66 | 100,21 | 99,13 | 103,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,11 | 130,39 | 70,58 | 123,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,03 | 12,00 | 10,26 | 17,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,63 | 26,79 | 13,49 | 27,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 360,49 | 596,67 | 547,06 | 961,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,10 | 25,95 | 66,33 | 68,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 1,55 | 3,06 | 3,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,83 | 1,13 | 2,43 | 2,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,64 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,40 | 0,26 | 0,24 |