DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,77 | 2,04 | 5,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,39 | 1,45 | 2,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,36 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,35 | 3,91 | 3,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,83 | 127,61 | 197,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58,90 | 13,10 | 54,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,24 | 12,25 | 13,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,72 | 4,46 | 4,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,98 | 40,69 | 64,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 80,00 | 78,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,90 | 86,25 | 42,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,27 | 112,20 | 84,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,60 | 45,29 | 33,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,06 | 193,31 | 121,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,93 | 29,50 | 20,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,12 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,52 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,35 | 2,91 | 2,88 |