DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,01 | 3,16 | -0,04 | -19,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | -32,81 | 1,05 | 480,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,09 | 2,04 | 1,56 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,05 | -0,05 | -0,03 | -0,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,62 | 26,09 | 11,55 | 9,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,60 | -1,99 | -55,73 | -19,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,07 | 11,51 | 26,73 | 31,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,74 | 2,91 | 10,23 | 21,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,20 | -1.127,60 | 10,31 | 2.448,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 90,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,15 | 63,12 | 53,62 | 318,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,83 | 0,85 | 2,32 | 3,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,41 | 103,20 | 275,04 | 351,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,04 | 123,78 | 122,44 | 347,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -263,91 | -268,72 | -261,66 | -229,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,01 | 0,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,01 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,48 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,05 | -1,05 | -1,03 | -1,05 |