DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -31,72 | -1,02 | 2,88 | 4,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,60 | 71,49 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,05 | 0,00 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,10 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 5,32 | 0,00 | 5,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,61 | 2,16 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 7,18 | 70,77 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 67,60 | 99,24 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 125,73 | -362,46 | 93,27 | 101,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,37 | 20,28 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,92 | 5,73 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.657,33 | 859,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,34 | 36,70 | 42,90 | 12,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 20,12 | 18,92 | 14,12 | 7,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 20,12 | 18,92 | 14,10 | 7,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,61 | 0,55 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,10 | 0,08 |