DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,80 | 16,02 | 14,95 | 16,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,26 | 15,29 | 12,51 | 9,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,71 | 0,86 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,47 | 1,40 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,25 | 113,03 | 136,10 | 214,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,16 | 0,69 | 20,41 | 57,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,30 | 27,03 | 26,90 | 21,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,87 | 17,80 | 12,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,94 | 100,00 | 99,98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 85,92 | 79,89 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 193,61 | 195,70 | 88,57 | 98,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,49 | 0,41 | 5,62 | 32,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,03 | 93,65 | 25,27 | 61,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,04 | 376,98 | 309,99 | 245,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,14 | 65,90 | 70,58 | 81,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,87 | 2,30 | 2,57 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,86 | 2,29 | 2,53 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,26 | 0,27 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,47 | 0,40 | 0,52 |