DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,33 | 6,86 | 6,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,98 | 2,14 | 2,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,81 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,58 | 3,98 | 4,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.937,93 | 4.792,23 | 5.106,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,48 | -2,95 | 6,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,78 | 4,67 | 4,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,86 | 3,03 | 2,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,71 | 88,31 | 90,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,93 | 79,92 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,50 | 37,09 | 45,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,25 | 8,31 | 7,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,45 | 7,33 | 12,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,81 | 98,18 | 103,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 949,56 | 715,15 | 626,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,16 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,01 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,58 | 2,98 | 3,29 |