DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13,59 | -8,76 | -11,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -87,03 | -55,86 | -48,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,11 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,43 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,15 | 2,91 | 3,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,51 | -7,70 | 36,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -50,07 | -33,13 | -27,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | -85,73 | -54,73 | -47,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,51 | 102,07 | 101,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,94 | 53,76 | 46,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 453,26 | 544,65 | 357,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,62 | 108,34 | 66,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 627,94 | 689,09 | 435,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,22 | 13,98 | 12,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,35 | 2,75 | 2,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,82 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,43 | 0,39 |