DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,66 | 6,54 | 2,98 | -24,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,87 | 2,68 | 2,56 | -34,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 1,37 | 0,67 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,78 | 1,73 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 198,48 | 635,72 | 311,53 | 133,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,15 | 220,29 | -51,00 | -57,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,57 | 13,43 | 9,97 | -32,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,59 | 4,73 | 5,25 | -10,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,13 | 83,78 | 59,14 | 138,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 111,97 | 67,60 | 82,49 | 224,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 303,32 | 77,27 | 116,31 | 180,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,28 | 72,57 | 132,39 | 110,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,04 | 43,77 | 52,77 | 74,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 458,73 | 150,84 | 270,13 | 349,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 173,36 | 103,07 | 67,52 | 28,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,28 | 1,65 | 1,41 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,49 | 0,89 | 0,73 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,43 | 0,50 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,78 | 0,73 | 0,62 |