DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,45 | 9,29 | 10,28 | 5,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,50 | 2,11 | 1,53 | 0,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 1,21 | 1,43 | 1,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,29 | 3,66 | 4,70 | 3,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 526,12 | 1.067,80 | 1.790,74 | 2.656,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,33 | 102,96 | 67,70 | 48,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,52 | 8,71 | 6,38 | 5,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,51 | 5,34 | 4,26 | 3,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,47 | 49,39 | 44,97 | 35,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,24 | 79,85 | 79,75 | 74,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,37 | 73,74 | 57,73 | 83,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 205,60 | 143,71 | 108,46 | 97,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,05 | 59,05 | 74,78 | 49,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 249,14 | 237,01 | 195,57 | 200,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,88 | 93,98 | 9,29 | 297,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,16 | 1,01 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,50 | 0,47 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,23 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,29 | 2,66 | 3,70 | 2,45 |